A | B |
walk,  | đi dạo,  |
run,  | chạy,  |
sit,  | ngồi,  |
stand,  | chịu đựng,  |
crawl,  | bò,  |
jump,  | nhảy,  |
ride,  | cưỡi,  |
drive,  | lái xe,  |
enter | đi vào |
leave | để lại |
drop,  | sụt giảm,  |
pick up,  | nhấc lên,  |
slip,  | trượt,  |
fall,  | rơi xuống,  |
follow,  | theo sau,  |
lead,  | dẫn dắt,  |
climb,  | leo,  |
go up,  | đi lên,  |
go down,  | đi xuống,  |
fly,  | bay,  |
push,  | xô,  |
pull,  | kéo,  |
cross,  | đi ngang qua,  |
get on | mặc |
get off | thoát khỏi |
|